Model | : Nồi nấu phở 1 nồi điện chia 2 ngăn |
Điện áp | : 220V/50Hz hoặc 380V/60Hz |
Công suất | : Tùy chỉnh |
Dung tích | : Tùy chỉnh |
Nhiệt độ | : 50- 120ºC |
Thời gian sôi | : Tùy dung tích |
Chất liệu chính | : Inox 304 |
Bảo hành | : 12 tháng |
Bảng thông số các nồi nấu phở 1 nồi bằng điện 2 ngăn
Dung tích | Thời gian sôi | Công suất | Năng suất |
50L | 40 – 60 phút | 4Kw | 80 – 100 tô/ngày |
60L | 50 – 60 phút | 4Kw | 100 – 130 tô/ngày |
80L | 60 – 80 phút | 5Kw | 130 – 150 tô/ngày (kết hợp hầm xương) |
100L | 30 – 40 phút | 6Kw | 200 – 220 tô/ngày (kết hợp hầm xương) |
120L | 30 – 40 phút | 8Kw | 220 – 300 tô/ngày (kết hợp hầm xương) |